Trang chủ301221 • SHE
add
Wuhan KOTEI Informatics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 48,38 ¥
Phạm vi một năm
27,62 ¥ - 62,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,70 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 49,39 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | 454,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 440,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,28 Tr | 78,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -3,63% |
Tổng nợ | 200,85 Tr | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | 454,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,52 Tr | -208,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,38 Tr | -55,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,34 Tr | 414,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 94,23% |
Dòng tiền tự do | -46,14 Tr | -6,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
2.047