Trang chủ301226 • SHE
add
Changzhou Xiangmng Intlgnt Drv Systm Crp
Giá đóng cửa hôm trước
26,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,31 ¥ - 27,36 ¥
Phạm vi một năm
13,96 ¥ - 37,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
145,02
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,17 Tr | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 20,59 Tr | 30,15% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,46 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -0,70% |
Tổng nợ | 110,39 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,67 Tr | -38,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,72 Tr | -226,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,48 N | 560,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,45 Tr | -184,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
847