Trang chủ301231 • SHE
add
Ronshin Group
Giá đóng cửa hôm trước
22,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,53 ¥ - 23,06 ¥
Phạm vi một năm
14,26 ¥ - 28,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,97 Tr | 52,33% |
Chi phí hoạt động | 33,93 Tr | 52,86% |
Thu nhập ròng | 260,65 N | 104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 103,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 Tr | 259,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,93 Tr | -3,16% |
Tổng tài sản | 929,87 Tr | -1,97% |
Tổng nợ | 63,07 Tr | 45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,65 N | 104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 95,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,36 Tr | -3,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,80 Tr | 9,22% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 109,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
419