Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,98 ¥ - 33,78 ¥
Phạm vi một năm
21,68 ¥ - 47,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,00 Tr | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 30,45 Tr | -2,79% |
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,99 Tr | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,36 Tr | -18,43% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 0,42% |
Tổng nợ | 475,66 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,72 Tr | 75,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,25 Tr | 203,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,94 Tr | -148,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,03 Tr | 1.012,63% |
Dòng tiền tự do | 25,77 Tr | -52,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.256