Trang chủ301261 • SHE
add
Hengong Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
86,40 ¥ - 100,57 ¥
Phạm vi một năm
30,75 ¥ - 138,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
143,32
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,55 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 863,91 Tr | 2.236,44% |
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -152,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | -146,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,51 Tr | -116,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,10 Tr | 41,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -152,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
987