Trang chủ301265 • SHE
add
Hwaxin Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,24 ¥ - 9,38 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 10,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
48,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,42 Tr | 85,51% |
Chi phí hoạt động | 18,64 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 7.433,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 3.960,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | 440,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,26 Tr | -12,25% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 5,11% |
Tổng nợ | 238,85 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 7.433,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | 88,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,74 Tr | -111,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 884,79 N | 144,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,70 Tr | -10,35% |
Dòng tiền tự do | -109,91 Tr | -69,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
480