Trang chủ301275 • SHE
add
Hanshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,76 ¥ - 58,35 ¥
Phạm vi một năm
45,38 ¥ - 86,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,32 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 164,98 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | 149,75 Tr | -11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | -12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,76 Tr | -25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 62,83% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 48,81% |
Tổng nợ | 2,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,75 Tr | -11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
891