Trang chủ301277 • SHE
add
Newland Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 14,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
20,26 Tr
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,79 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,48 Tr | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,53 Tr | -8,49% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 7,03% |
Tổng nợ | 246,53 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 Tr | 38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,22 Tr | 156,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,13 N | -82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,82 Tr | 279,11% |
Dòng tiền tự do | -17,56 Tr | 50,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.042