Trang chủ301277 • SHE
add
Newland Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,22 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 18,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
30,86 Tr
Tỷ số P/E
31,52
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,79 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 26,19 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,35 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,53 Tr | -8,49% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 7,03% |
Tổng nợ | 246,53 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 Tr | 38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,22 Tr | 156,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,13 N | -82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,82 Tr | 279,11% |
Dòng tiền tự do | -16,86 Tr | 51,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.042