Trang chủ301278 • SHE
add
QC Solar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,57 ¥ - 32,60 ¥
Phạm vi một năm
26,81 ¥ - 47,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
39,09
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,38 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 17,50 Tr | 41,27% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -74,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -70,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 Tr | -72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,04 Tr | -54,90% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 0,92% |
Tổng nợ | 472,02 Tr | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -74,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -101,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,90 Tr | 80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 597,92 N | 157,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,43 Tr | 43,24% |
Dòng tiền tự do | -49,05 Tr | 58,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
695