Trang chủ301279 • SHE
add
Zhejiang Jindao Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,11 ¥ - 20,82 ¥
Phạm vi một năm
12,08 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
53,18
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,46 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 18,52 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 66,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 51,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,88 Tr | 66,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,35 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -0,45% |
Tổng nợ | 337,86 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 66,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,73 Tr | -1.123,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,75 Tr | 132,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,03 Tr | 306,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 189,98% |
Dòng tiền tự do | -15,53 Tr | 78,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
742