Trang chủ301290 • SHE
add
Jiangsu Canopus Wisdm Mdcl Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,36 ¥ - 24,98 ¥
Phạm vi một năm
18,29 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,19 Tr | -14,84% |
Chi phí hoạt động | 27,64 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -39,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | -28,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | -28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 2,48 T | — |
Tổng nợ | 215,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -39,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 Tr | -136,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,15 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,54 Tr | 226,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,38 Tr | 91,65% |
Dòng tiền tự do | -74,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
703