Trang chủ301292 • SHE
add
Shandong Hi-tech Spring Materl Tch Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
26,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,42 ¥ - 26,96 ¥
Phạm vi một năm
10,86 ¥ - 26,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 55,22 Tr | -17,69% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 86,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,17 Tr | 523,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 12,96% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 7,84% |
Tổng nợ | 4,98 T | 20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,21 Tr | -59,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,29 Tr | 90,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,13 Tr | -88,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,08 Tr | -2.618,59% |
Dòng tiền tự do | -610,24 Tr | -96,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.174