Trang chủ301300 • KOSDAQ
add
Vaiv Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 T KRW
Số lượng trung bình
133,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -36,84% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | -14,72% |
Thu nhập ròng | -3,96 T | -12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,79 | -78,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | 20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | 43,33% |
Tổng tài sản | 82,98 T | -25,18% |
Tổng nợ | 25,21 T | -45,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 T | -12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | 8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,97 Tr | -108,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,83 Tr | 88,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -17,91% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | -51,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
144