Trang chủ301300 • KOSDAQ
add
Vaiv Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.520,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,91 T KRW
Số lượng trung bình
53,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | -19,89% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -24,25% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 222,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,20 | 302,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 1.851,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 T | -0,59% |
Tổng tài sản | 88,68 T | -26,25% |
Tổng nợ | 28,71 T | -44,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 222,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 T | 73,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,89 T | 1.598,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,27 T | -651,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 T | 159,17% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | 88,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
174