Trang chủ301301 • SHE
add
Yili Chuanning Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 11,73 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 18,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T CNY
Số lượng trung bình
24,09 Tr
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 128,57 Tr | 51,61% |
Thu nhập ròng | 288,22 Tr | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,22 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,06 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 10,73 T | 1,50% |
Tổng nợ | 2,53 T | -22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,22 Tr | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,58 Tr | -56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,50 Tr | -178,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,75 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,76 Tr | -206,12% |
Dòng tiền tự do | -111,22 Tr | -470,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.184