Trang chủ301301 • SHE
add
Yili Chuanning Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
10,14 ¥ - 14,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 75,86 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 156,53 Tr | -49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | -41,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,98 Tr | -30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,73 Tr | 19,68% |
Tổng tài sản | 10,33 T | -2,09% |
Tổng nợ | 2,38 T | -19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,53 Tr | -49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,46 Tr | 74,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,97 Tr | -521,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,70 Tr | 104,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,75 Tr | 79,60% |
Dòng tiền tự do | -184,98 Tr | 54,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.184