Trang chủ301316 • SHE
add
Hydsoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,45 ¥ - 56,99 ¥
Phạm vi một năm
18,36 ¥ - 67,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,92 Tr
Tỷ số P/E
501,20
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 520,11 Tr | 29,85% |
Chi phí hoạt động | 108,49 Tr | 33,51% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -86,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -89,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | -44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,25 Tr | -6,74% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 22,30% |
Tổng nợ | 789,54 Tr | 74,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -86,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,60 Tr | -903,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,22 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,02 Tr | -470,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,00 Tr | -221,62% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 107,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
9.549