Trang chủ301327 • SHE
add
Shenzhen Hello Tech Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,21 ¥ - 48,77 ¥
Phạm vi một năm
39,37 ¥ - 72,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,86 Tr | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 268,98 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 85,07 Tr | 193,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 139,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,35 Tr | 147,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -6,50% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 9,36% |
Tổng nợ | 1,06 T | 53,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,07 Tr | 193,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,87 Tr | -2.822,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,71 Tr | -88,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | 96,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,77 Tr | -110,68% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -115,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.620