Trang chủ301328 • SHE
add
WCON Electronics Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,78 ¥ - 40,12 ¥
Phạm vi một năm
29,19 ¥ - 51,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
46,08
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,16 Tr | 44,61% |
Chi phí hoạt động | 29,57 Tr | 32,29% |
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,51 Tr | 80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -10,54% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 3,53% |
Tổng nợ | 135,34 Tr | 26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | -72,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,25 Tr | -184,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,23 Tr | 552,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,91 Tr | -251,66% |
Dòng tiền tự do | -74,85 Tr | -21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
1.459