Trang chủ301330 • SHE
add
Zkteco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,00 ¥ - 26,39 ¥
Phạm vi một năm
16,22 ¥ - 28,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
31,24
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,68 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 181,23 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | 11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,71 Tr | 46,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 6,56% |
Tổng nợ | 679,40 Tr | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | 11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,64 Tr | 89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,48 Tr | 23,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 89,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,57 Tr | 221,51% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 103,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
3.558