Trang chủ301336 • SHE
add
Chengdu Qushui Science and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,54 ¥ - 70,40 ¥
Phạm vi một năm
25,35 ¥ - 101,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
87,64
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,01 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 15,59 Tr | 15,66% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,89 Tr | -34,70% |
Tổng tài sản | 889,07 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 86,65 Tr | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | 502,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,29 Tr | 378,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,27 Tr | 379,14% |
Dòng tiền tự do | -144,25 Tr | -2.082,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
164