Trang chủ301367 • SHE
add
BMC Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,23 ¥ - 61,38 ¥
Phạm vi một năm
51,07 ¥ - 95,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
700,44 N
Tỷ số P/E
35,86
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,92 Tr | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 79,78 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,08 Tr | 63,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 7,03% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 11,57% |
Tổng nợ | 436,84 Tr | 268,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,52 Tr | 299,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,96 Tr | -673,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,93 Tr | 6.781,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,23 Tr | -771,10% |
Dòng tiền tự do | 191,98 Tr | 324,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
878