Trang chủ301371 • SHE
add
Harbin Fuerjia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,31 ¥ - 24,77 ¥
Phạm vi một năm
19,88 ¥ - 33,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,07 Tr | -26,39% |
Chi phí hoạt động | 194,87 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | -39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,35 | -18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,87 Tr | -62,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -0,56% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -0,94% |
Tổng nợ | 211,16 Tr | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | -39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,16 Tr | -151,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,47 Tr | 366,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,51 Tr | -216.131,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,20 Tr | -558,30% |
Dòng tiền tự do | -268,52 Tr | -177,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2017
Trang web
Nhân viên
707