Trang chủ301372 • SHE
add
Beijing SYS Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 28,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,02 Tr | 111,33% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | -65,60% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 156,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 126,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,58 Tr | 160,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,41 Tr | -71,88% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -1,50% |
Tổng nợ | 667,34 Tr | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 156,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,69 Tr | 77,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,10 Tr | 37,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,71 Tr | -605,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,51 Tr | 2,75% |
Dòng tiền tự do | -81,38 Tr | 49,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
368