Trang chủ301383 • SHE
add
Minami Acoustics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,62 ¥ - 36,24 ¥
Phạm vi một năm
23,35 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,68 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 54,45 Tr | 100,47% |
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -91,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | -85,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -139,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,49 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 6,64% |
Tổng nợ | 573,81 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -91,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,46 Tr | -81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,49 Tr | 426,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,92 N | -142,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,88 Tr | 91,60% |
Dòng tiền tự do | -397,95 Tr | -5,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.111