Trang chủ3013 • TPE
add
Chenming Electronic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
134,00 NT$ - 136,00 NT$
Phạm vi một năm
76,10 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 T TWD
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
34,95
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 227,13 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | 217,26 Tr | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 32,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,92 Tr | 2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 66,15% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 9,69% |
Tổng nợ | 3,85 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,26 Tr | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 571,62 Tr | 157,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,65 Tr | -46,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,40 Tr | -24,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,46 Tr | 919,18% |
Dòng tiền tự do | 68,89 Tr | 232,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.112