Trang chủ301413 • SHE
add
Shenzhen Ampron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,30 ¥ - 155,00 ¥
Phạm vi một năm
42,50 ¥ - 200,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
154,14
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,23 Tr | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 70,89 Tr | 49,18% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,80 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,37 Tr | 11,95% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 12,51% |
Tổng nợ | 907,62 Tr | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,11 Tr | 122,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,41 Tr | 24,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,58 Tr | -235,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 Tr | -426,76% |
Dòng tiền tự do | -51,05 Tr | -27,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.649