Trang chủ301458 • SHE
add
Juneway Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,35 ¥ - 30,23 ¥
Phạm vi một năm
24,44 ¥ - 51,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
68,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,71 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 42,23 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | 34,41 Tr | 57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,64 | 32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,67 Tr | 205,18% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 60,55% |
Tổng nợ | 210,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,41 Tr | 57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,46 Tr | -0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,83 Tr | -187,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 643,35 Tr | 14.606,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,95 Tr | 1.015,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
1.111