Trang chủ301488 • SHE
add
Longhorn Auto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,60 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
43,55 ¥ - 81,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
55,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,62 Tr | 35,76% |
Chi phí hoạt động | 59,56 Tr | 36,47% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,87 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,94 Tr | -9,73% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 25,93% |
Tổng nợ | 1,00 T | 50,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,44 Tr | 150,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,94 Tr | -249,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | 83,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | 50,10% |
Dòng tiền tự do | -106,81 Tr | 8,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.115