Trang chủ301489 • SHE
add
GuangDong Suqun New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,50 ¥ - 61,78 ¥
Phạm vi một năm
45,00 ¥ - 93,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,62 Tr | 107,41% |
Chi phí hoạt động | 38,99 Tr | 169,39% |
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -36,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | -48,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,52 Tr | -33,65% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 26,90% |
Tổng nợ | 481,40 Tr | 146,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -36,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,23 Tr | 73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,33 Tr | -1,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | -101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -100,44% |
Dòng tiền tự do | 42,03 Tr | 16,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
940