Trang chủ3014 • TPE
add
Ite Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,00 NT$ - 137,00 NT$
Phạm vi một năm
107,50 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T TWD
Số lượng trung bình
722,31 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 492,44 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 455,47 Tr | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,24 Tr | 19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | 9,37% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 7,79% |
Tổng nợ | 3,46 T | 100,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,47 Tr | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,60 Tr | -25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,32 Tr | -217,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 13,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,43 Tr | -52,22% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 453,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
620