Trang chủ301517 • SHE
add
Shaanxi Huada Science Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,20 ¥ - 49,68 ¥
Phạm vi một năm
30,12 ¥ - 82,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
99,84
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,89 Tr | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 43,25 Tr | -31,01% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,38 Tr | -14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,91 Tr | 788,98% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 19,51% |
Tổng nợ | 813,54 Tr | -28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,79 N | -96,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,54 N | 76,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,59 Tr | -149,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,63 Tr | -540,18% |
Dòng tiền tự do | -45,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.693