Trang chủ301533 • SHE
add
Weima Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,97 ¥ - 30,55 ¥
Phạm vi một năm
21,70 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
40,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,98 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 30,74 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 19,57 Tr | 8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | -28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,05 Tr | -19,90% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 8,07% |
Tổng nợ | 267,60 Tr | 47,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,57 Tr | 8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,75 Tr | -66,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,12 Tr | 199,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 77,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,77 Tr | 1.933,03% |
Dòng tiền tự do | 42,43 Tr | -12,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.012