Trang chủ301536 • SHE
add
SigmaStar Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,66 ¥ - 59,88 ¥
Phạm vi một năm
41,10 ¥ - 97,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
95,13
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 763,15 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 179,81 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,36 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 15,26% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 7,93% |
Tổng nợ | 1,53 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,93 Tr | -43,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,86 Tr | -182,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,60 Tr | 228,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,85 Tr | -101,45% |
Dòng tiền tự do | -25,85 Tr | 93,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
794