Trang chủ301590 • SHE
add
Shenzhen UUGreenPower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,01 ¥ - 171,55 ¥
Phạm vi một năm
145,10 ¥ - 178,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,55 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 49,15 Tr | 27,48% |
Thu nhập ròng | 61,38 Tr | -14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,53 Tr | -16,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,74 Tr | 8,30% |
Tổng tài sản | 1,86 T | — |
Tổng nợ | 771,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,38 Tr | -14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,79 Tr | -207,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,25 Tr | -100,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 Tr | 250,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,42 Tr | -128,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
584