Trang chủ301603 • SHE
add
Jirfine Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,02 ¥ - 50,82 ¥
Phạm vi một năm
33,53 ¥ - 64,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,83 Tr | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 52,18 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 74,57 Tr | 44,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,10 Tr | 46,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,57 Tr | 44,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,70 Tr | -1.250,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,64 Tr | 828,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | 74,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 Tr | -374,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.449