Trang chủ301608 • SHE
add
Shenzhen Boshijie Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,93 ¥ - 77,00 ¥
Phạm vi một năm
45,76 ¥ - 119,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
27,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,52 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | -10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | -14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,28 Tr | -16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 130,07% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 67,29% |
Tổng nợ | 510,23 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | -10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,20 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,66 Tr | -19.936,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,58 N | -111,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,30 Tr | -2.127,93% |
Dòng tiền tự do | -41,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.541