Trang chủ301631 • SHE
add
Shenzhen Uniconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,64 ¥ - 77,72 ¥
Phạm vi một năm
64,44 ¥ - 171,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
958,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,09 Tr | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 63,99 Tr | 31,05% |
Thu nhập ròng | 60,15 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,85 Tr | -5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 1.087,02% |
Tổng tài sản | 4,59 T | — |
Tổng nợ | 2,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,15 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,42 Tr | 566,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,53 Tr | -418,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | -171,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,47 Tr | -510,25% |
Dòng tiền tự do | 176,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.803