Trang chủ3016 • TPE
add
Episil-Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,30 NT$ - 42,90 NT$
Phạm vi một năm
39,85 NT$ - 73,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T TWD
Số lượng trung bình
594,96 N
Tỷ số P/E
44,29
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 77,48 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,28 Tr | -15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 24,27% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 11,51% |
Tổng nợ | 2,79 T | 28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,12 Tr | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,91 Tr | 47,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,83 Tr | 154,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,22 Tr | 180,30% |
Dòng tiền tự do | 407,62 Tr | 161,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
148