Trang chủ3017 • TPE
add
Asia Vital Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
471,50 NT$ - 485,00 NT$
Phạm vi một năm
340,50 NT$ - 817,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
186,29 T TWD
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 52,34% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 11,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,03 | 38,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 36,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,92 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 99,91 T | 39,40% |
Tổng nợ | 66,43 T | 44,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,29 Tr | -82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -75,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | -16,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,27 Tr | -102,21% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -183,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
11.131