Trang chủ3017 • TPE
add
Asia Vital Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
713,00 NT$ - 740,00 NT$
Phạm vi một năm
340,50 NT$ - 786,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
284,57 T TWD
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,33 T | 52,42% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 15,97% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | 105,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 34,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,28 | 102,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 107,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,49 T | 19,61% |
Tổng tài sản | 111,82 T | 49,53% |
Tổng nợ | 78,47 T | 58,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | 105,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -91,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,52 Tr | 140,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 T | 142,92% |
Dòng tiền tự do | 7,96 T | 39,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
11.131