Trang chủ3018 • TPE
add
Lung Mng Gren Enry Tchnlgy Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,20 NT$ - 13,25 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
994,99 Tr TWD
Số lượng trung bình
23,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,94 Tr | -65,25% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | -45,97 Tr | -641,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,90 | -1.658,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,70 Tr | -5.216,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | -95,95% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -9,25% |
Tổng nợ | 971,75 Tr | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,97 Tr | -641,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,05 Tr | -118,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,13 Tr | 117,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,38 Tr | -111,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,15 Tr | -140,84% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 94,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
135