Trang chủ3019 • TPE
add
Asia Optical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,00 NT$ - 139,50 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 218,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,26 T TWD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 696,19 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 520,44 Tr | -23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | -24,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 26,63 T | 7,44% |
Tổng nợ | 10,22 T | 21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,44 Tr | -23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,43 Tr | -81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,11 Tr | -7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -53,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,29 Tr | -975,48% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -1.761,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
13.622