Trang chủ3021 • TPE
add
Welltend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,40 NT$ - 18,00 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 40,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TWD
Số lượng trung bình
185,20 N
Tỷ số P/E
74,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,32 Tr | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 96,92 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -121,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -122,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | -72,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 242,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 27,13% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 13,01% |
Tổng nợ | 1,61 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -121,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,51 Tr | -18,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,42 Tr | 1.552,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,16 Tr | 1.644,08% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | 123,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.496