Trang chủ3021 • TYO
add
Pacific Net Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.276,00 ¥ - 1.286,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T JPY
Số lượng trung bình
20,43 N
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,50 Tr | 22,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 1,02% |
Tổng tài sản | 10,74 T | 21,92% |
Tổng nợ | 7,70 T | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
234