Trang chủ3021 • TYO
add
Pacific Net Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.669,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T JPY
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 31,53% |
Chi phí hoạt động | 642,00 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | 141,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 32,65% |
Tổng nợ | 10,25 T | 40,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,00 Tr | 141,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
232