Trang chủ3023 • TPE
add
Sinbon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
259,50 NT$ - 267,50 NT$
Phạm vi một năm
247,50 NT$ - 345,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,10 T TWD
Số lượng trung bình
948,32 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 3,15% |
Thu nhập ròng | 949,08 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,91 | 7,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,66 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | 6,10% |
Tổng tài sản | 28,92 T | -7,93% |
Tổng nợ | 14,17 T | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,08 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 640,52 Tr | 5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,11 Tr | -117,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | 44,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -976,78 Tr | 49,07% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.715