Trang chủ3023 • TPE
add
Sinbon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
216,50 NT$ - 220,00 NT$
Phạm vi một năm
186,50 NT$ - 328,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,46 T TWD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -3,82% |
Thu nhập ròng | 731,94 Tr | -22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | -13,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,02 | -22,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,32 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | 11,81% |
Tổng tài sản | 28,93 T | 0,03% |
Tổng nợ | 14,06 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,94 Tr | -22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 476,57 Tr | -25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,11 Tr | 64,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,66 Tr | 2,78% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -1,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.715