Trang chủ3024 • TYO
add
Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.199,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
862,00 ¥ - 1.294,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T JPY
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,17 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 2,31% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,50 Tr | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 18,04% |
Tổng tài sản | 18,00 T | -1,12% |
Tổng nợ | 12,60 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
600