Trang chủ3025 • TPE
add
Loop Telecommunication International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,35 NT$ - 50,60 NT$
Phạm vi một năm
43,85 NT$ - 91,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TWD
Số lượng trung bình
173,74 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,14 Tr | -22,60% |
Chi phí hoạt động | 59,15 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -91,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -89,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -92,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,66 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -9,18% |
Tổng nợ | 189,42 Tr | -36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -91,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,26 Tr | -50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,06 Tr | -92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,00 N | 99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,56 Tr | -27,22% |
Dòng tiền tự do | 79,78 Tr | -70,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
214