Trang chủ3026 • TPE
add
Holy Stone Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,50 NT$ - 106,00 NT$
Phạm vi một năm
71,70 NT$ - 126,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 T TWD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
23,43
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 356,47 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 279,90 Tr | -6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,32 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 15,62 T | -0,50% |
Tổng nợ | 5,57 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,90 Tr | -6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,62 Tr | -180,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | -109,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,36 Tr | -358,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -427,39% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -58,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.331