Trang chủ3026 • TPE
add
Holy Stone Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
116,50 NT$ - 126,50 NT$
Phạm vi một năm
71,70 NT$ - 126,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 T TWD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 351,58 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 229,97 Tr | 0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,35 Tr | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | 35,33% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 4,58% |
Tổng nợ | 6,66 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,97 Tr | 0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,20 Tr | -23,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,22 Tr | -96,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,83 Tr | 1.049,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 720,24 Tr | 2,35% |
Dòng tiền tự do | 556,55 Tr | -12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.331