Trang chủ3028 • TYO
add
Alpen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.327,00 ¥ - 2.354,00 ¥
Phạm vi một năm
1.992,00 ¥ - 2.507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,49 T JPY
Số lượng trung bình
99,81 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,42 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 25,88 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | — |
Tổng tài sản | 210,89 T | — |
Tổng nợ | 90,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
3.257