Trang chủ3028 • TYO
add
Alpen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.292,00 ¥ - 2.316,00 ¥
Phạm vi một năm
1.979,00 ¥ - 2.507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,79 T JPY
Số lượng trung bình
113,04 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,62 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 25,63 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 T | -15,89% |
Tổng tài sản | 205,92 T | 2,00% |
Tổng nợ | 84,78 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
3.257