Trang chủ302A • TYO
add
bstyle Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.829,00 ¥ - 1.857,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
156,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | — |
Thu nhập ròng | 40,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | — |
Tổng tài sản | 3,78 T | — |
Tổng nợ | 3,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 61,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
306