Trang chủ302A • TYO
add
bstyle Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.211,00 ¥ - 1.258,00 ¥
Phạm vi một năm
1.070,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T JPY
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | — |
Thu nhập ròng | 57,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | — |
Tổng tài sản | 4,15 T | — |
Tổng nợ | 2,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,06 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 81,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
306