Trang chủ303030 • KOSDAQ
add
Zinitix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ₩ - 1.013,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,60 T KRW
Số lượng trung bình
989,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | 60,43% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | -9,50% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 100,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,41 Tr | 145,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 T | 32,46% |
Tổng tài sản | 28,23 T | -5,00% |
Tổng nợ | 11,38 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 100,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 172,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 379,00 Tr | -37,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,44 Tr | 27,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 218,05% |
Dòng tiền tự do | 307,14 Tr | 117,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76