Trang chủ3030 • TADAWUL
add
Saudi Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,00 SAR - 35,48 SAR
Phạm vi một năm
35,00 SAR - 46,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T SAR
Số lượng trung bình
102,26 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
7,11%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,93 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 43,30 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 53,23 Tr | -46,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | -43,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,23 Tr | -28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,91 Tr | -61,04% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,03 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,23 Tr | -46,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,26 Tr | -41,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,77 Tr | -173,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,62 Tr | -32,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,13 Tr | -575,96% |
Dòng tiền tự do | -132,69 Tr | -245,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1955
Trang web